--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gây lộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gây lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gây lộn
+
Pick up a quarrel, start an argument
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gây lộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"gây lộn"
:
gây lộn
giấy lộn
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
gây lộn
:
Pick up a quarrel, start an argument
+
expiate
:
chuộc, đền (tội)
+
delimit
:
giới hạn, định ranh giới, quy định, phạm vi
+
xán lạn
:
splendid, bright
+
bàn cãi
:
To argue, to debatebàn cãi cho ra lẽto argue away, to fight outvấn đề đã rõ ràng, không cần phải bàn cãi gì nữathe point is clear, there is no need for further argument